🔍
Search:
ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ
🌟
ĐIỆN THOẠI NỘI…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
1
ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ:
Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
-
Danh từ
-
1
회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.
1
ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ:
Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau.
-
Danh từ
-
1
관청이나 회사 등의 기관에서 내부의 사람들끼리 연락하기 위한 전화선.
1
MẠNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ:
Mạng điện thoại dành riêng cho những người trong nội bộ của một cơ quan hay một công ty liên lạc với nhau.